Có 2 kết quả:
应力 yìng lì ㄧㄥˋ ㄌㄧˋ • 應力 yìng lì ㄧㄥˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ứng lực, sức căng (vật liệu)
Từ điển Trung-Anh
stress (physics)
phồn thể
Từ điển phổ thông
ứng lực, sức căng (vật liệu)
Từ điển Trung-Anh
stress (physics)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh